Lãi suất công bố
Mã SP | Sản phẩm | Lãi suất theo năm công bố hàng tháng | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | ||
C02 | Thịnh Trí Thành Tài | 8,50% | 8,50% | 8,50% | 8,50% | 8,50% | 8,50% | ||||||
C03 | Thịnh An Tiết Kiệm Ưu Việt | 8,50% | 8,50% | 8,50% | 8,50% | 8,50% | 8,50% | ||||||
C04 | Thịnh Trí Thành Tài Bảo Gia | 8,50% | 8,50% | 8,50% | 8,50% | 8,50% | 8,50% | ||||||
C05 | Thịnh An Trường Thọ Bảo Gia | 4,00% | 4,00% | 4,00% | 4,00% | 4,00% | 4,00% | ||||||
C06 | Thịnh An Trường Thọ Tích Lũy | 4,00% | 4,00% | 4,00% | 4,00% | 4,00% | 4,00% | ||||||
C10 | Thịnh Vượng Bảo Gia Toàn Diện | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | 5,00% | ||||||
C15 | Thịnh Vượng An Tâm Toàn Diện | 5,50% | 5,50% | 5,50% | 5,50% | 5,50% | 5,50% | ||||||
C09 | Bảo Hiểm Định Kỳ Ưu Đãi Cathay | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,50% | ||||||
C07 | Thịnh An Tiết Kiệm Ưu Đãi | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,50% | ||||||
C08 | Thịnh Trí Thành Tài Ưu Đãi | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,50% | ||||||
C11 | Thịnh An Tiết Kiệm Toàn Diện | 10,00% | 10,00% | 10,00% | 10,00% | 10,00% | 10,00% | ||||||
C12 | Thịnh Trí Thành Đạt An Khang | 10,00% | 10,00% | 10,00% | 10,00% | 10,00% | 10,00% | ||||||
C13 | Bảo hiểm định kỳ vượt trội Cathay | 10,00% | 10,00% | 10,00% | 10,00% | 10,00% | 10,00% | ||||||
C16 | Thịnh An Bảo Toàn hỗn hợp | 10,00% | 10,00% | 10,00% | 10,00% | 10,00% | 10,00% | ||||||
C14 | Thịnh An Phúc Mỹ Bảo Toàn | 10,00% | 10,00% | 10,00% | 10,00% | 10,00% | 10,00% | ||||||
C17 | Thịnh An Tiết Kiệm Hưng Phát | 7,50% | 7,50% | 7,50% | 7,50% | 7,50% | 7,50% | ||||||
C18 | Thịnh Trí An Tâm Thành Tài | 7,50% | 7,50% | 7,50% | 7,50% | 7,50% | 7,50% | ||||||
C19 | Thịnh An Phúc Mỹ Toàn Diện | 7,50% | 7,50% | 7,50% | 7,50% | 7,50% | 7,50% | ||||||
C21 | Thịnh An Phú Quý Tài Lộc | 6,00% | 6,00% | 6,00% | 6,00% | 6,00% | 6,00% |